TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-5:2000 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
Mặt cắt danh định |
Kết cấu ruột dẫn |
Chiều dầy cách điện | Chiều dày vỏ bọc | Kích thước ngoài gần đúng | Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC | Khối lượng gần đúng | Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn | |
Số sợi |
Đk.Sợi |
|||||||
(mm2) | (No.) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (kg/cuộn) | (m) |
2x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 0.8 | 4.00x6.37 | 26.0 | 9.1 | 200 |
2x1 | 30 | 0.20 | 0.6 | 0.8 | 4.20x6.72 | 19.5 | 10.5 | 200 |
2x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 0.8 | 4.70x7.75 | 13.3 | 13.9 | 200 |
2x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.0 | 5.70x9.35 | 7.98 | 21.1 | 200 |
2x4.0 | 52 | 0.30 | 0.8 | 1.1 | 6.50x10.75 | 4.95 | 29.8 | 200 |
2x6.0 | 80 | 0.30 | 0.8 | 1.2 | 7.30x12.15 | 3.30 | 40.9 | 200 |