Dây sup - dây Ovan cách điện PVC
Dây đôi bọc tròn cách điện PVC, vỏ bọc PVC 250V
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3:2000; TCVN 6610-3:2000
- Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm liên hoàn.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: một sợi
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng cuộn
Tiết diện danh định |
Ruột dẫn |
Chiều dầy cách điện | Chiều dày vỏ bọc | Kích thước ngoài gần đúng | Khối lượng gần đúng | Điện áp thử | Điện trở cách điện ở 70oC | Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn | |
Kết cấu |
Điện trở |
||||||||
(mm) | (No/mm) | (MΩ.km) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/mm) | (V/min) | (Ω/km) | (m) |
Vcm 2x0.5 | 20/0.18 | 37.10 | 0.8 | 1.0 | 7.2 | 66 | 2500/1 | 10 | 100 |
Vcm 2x0.75 | 30/0.18 | 24.74 | 0.8 | 1.0 | 7.6 | 76 | 2500/1 | 10 | 100 |
Vcm 2x1 | 40/0.18 | 18.56 | 0.8 | 1.0 | 8.0 | 87 | 2500/1 | 10 | 100 |
Vcm 2x1.25 | 25/0.25 | 14.90 | 0.8 | 1.0 | 8.2 | 95 | 2500/1 | 10 | 100 |
Vcm 2x1.5 | 30/0.25 | 12.68 | 0.8 | 1.0 | 8.4 | 102 | 2500/1 | 10 | 100 |
Vcm 2x2.5 | 50/0.25 | 7.60 | 0.9 | 1.0 | 9.2 | 132 | 2500/1 | 10 | 100 |