Dây đơn - vỏ bọc PVC (CU/PVC)
Dây đơn cứng vỏ bọc PVC 450/750V, Ruột dẫn cấp 1
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3:2000; TCVN 6610-3:2000
- Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%
+ Số lõi: 1,2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 700C
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
- Ứng dụng:
Cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Tiết diện danh định |
Ruột dẫn |
Chiều dầy cách điện | Đường kính gần đúng | Khối lượng gần đúng | Điện áp thử | Điện trở cách điện ở 70oC | Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn | |
Kết cấu |
Điện trở |
|||||||
(mm) | (No/mm) | (MΩ.km) | (mm) | (mm) | (Kg/mm) | (V/min) | (Ω/km) | (m) |
0.5 | 1/0.80 | 36.0 | 0.6 | 2.0 | 8 | 2500/5 | 0.015 | 100 |
0.75 | 1/0.97 | 24.5 | 0.6 | 2.2 | 11 | 2500/5 | 0.012 | 100 |
1 | 1/1.13 | 18.1 | 0.6 | 2.3 | 14 | 2500/5 | 0.011 | 100 |
1.5 | 1/1.38 | 12.1 | 0.7 | 2.8 | 20 | 2500/5 | 0.011 | 100 |
2.5 | 1/1.77 | 7.41 | 0.8 | 3.4 | 31 | 2500/5 | 0.010 | 100 |
4 | 1/2.24 | 4.61 | 0.8 | 3.8 | 46 | 2500/5 | 0.0085 | 100 |
6 | 1/2.74 | 3.08 | 0.8 | 4.3 | 65 | 2500/5 | 0.0070 | 100 |
10 | 1/3.56 | 1.83 | 1 | 5.6 | 109 | 2500/5 | 0.0070 | 100 |