Dây đơn - vỏ bọc PVC (CU/PVC)

Dây đơn cứng vỏ bọc PVC 450/750V, Ruột dẫn cấp 5

Dây đơn cứng vỏ bọc PVC 450/750V, Ruột dẫn cấp 5

- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3:2000; TCVN 6610-3:2000

- Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn:
 Đồng ủ mềm liên hoàn.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: một sợi 
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng cuộn

Tiết diện danh định

Ruột dẫn

Chiều dầy cách điện Đường kính gần đúng Khối lượng gần đúng Điện áp thử Điện trở cách điện ở 70oC Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn
Kết cấu

Điện trở
DC ở 20oC

(mm) (No/mm) (MΩ.km) (mm) (mm) (Kg/mm) (V/min) (Ω/km) (m)
0.5 20/0.18 39.0 0.8 2.2 9 2500/5 0.015 100
0.75 30/0.18 26.0 0.8 2.4 12 2500/5 0.012 100
1 40/0.18 19.5 0.8 2.6 15 2500/5 0.011 100
1.5 30/0.25 13.3 0.7 3.0 20 2500/5 0.010 100
2.5 50/0.25 7.98 0.8 3.6 31 2500/5 0.009 100
4 80/0.25 4.95 0.8 4.2 47 2500/5 0.007 100
6 120/0.25 3.30 0.8 4.9 66 2500/5 0.006 100
10 80/0.40 1.91 1.0 6.2 111 2500/5 0.0056 100
16 126/0.40 1.21 1.0 7.7 169 2500/5 0.0046 100
25 196/0.40 0.780 1.2 9.5 262 2500/5 0.0044 1000
35 276/0.40 0.554 1.2 10.9 356 2500/5 0.0038 1000
50 396/0.40 0.386 1.4 13.1 510 2500/5 0.0037 1000
70 406/0.47 0.272 1.4 15.2 733 2500/5 0.0032 1000
95 546/0.47 0.206 1.6 17.7 984 2500/5 0.0032 1000
120 684/0.47 0.161 1.6 19.2 1.220 2500/5 0.0029 500
150 860/0.47 0.129 1.8 21.6 1.535 2500/5 0.0029 500
185 1064/0.47 0.106 2.0 24.0 1.898 2500/5 0.0029 500
240 1382/0.47 0.0801 2.2 27.4 2.458 2500/5 0.0028 500