Dây đơn - vỏ bọc PVC (CU/PVC)
Dây đơn cứng vỏ bọc PVC 660V, Ruột dẫn cấp 1
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3:2000; TCVN 6610-3:2000
- Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm liên hoàn.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: một sợi
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng cuộn
Tiết diện danh định |
Ruột dẫn |
Chiều dầy cách điện | Đường kính gần đúng | Khối lượng gần đúng | Điện áp thử | Điện trở cách điện ở 70oC | Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn | |
Kết cấu |
Điện trở |
|||||||
(mm) | (No/mm) | (MΩ.km) | (mm) | (mm) | (Kg/mm) | (V/min) | (Ω/km) | (m) |
VC0.5 | 1/0.80 | 35.7 | 0.8 | 2.4 | 10 | 2500/5 | 10 | 100 |
VC0.75 | 1/0.97 | 23.8 | 0.8 | 2.6 | 13 | 2500/5 | 10 | 100 |
VC1 | 1/1.13 | 17.9 | 0.8 | 2.7 | 16 | 2500/5 | 10 | 100 |
VC1.5 | 1/1.38 | 12.0 | 0.8 | 3.0 | 21 | 2500/5 | 10 | 100 |
VC2.5 | 1/1.77 | 7.46 | 0.8 | 3.4 | 31 | 2500/5 | 10 | 100 |
VC4 | 1/2.24 | 4.49 | 0.9 | 4.1 | 48 | 2500/5 | 10 | 100 |
VC6 | 1/2.74 | 3.00 | 1.0 | 4.8 | 71 | 2500/5 | 10 | 100 |
VC10 | 1/3.56 | 1.79 | 1.2 | 6.0 | 115 | 2500/5 | 10 | 100 |