Nhôm trần và ACSR

NHÔM TRẦN VÀ ACSR

NHÔM TRẦN VÀ ACSR

Dây nhôm trần xoắn - A sử dụng cho đường dây tải điện trên không.

TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995

diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Khối lượng dây gần đúng (*)

Lực kéo đứt nhỏ nhất

Nominal area

Structure

Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 20°C

Approx. mass

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

kg/km

N

16

7/1,70

5,1

1,8007

43

3021

25

7/2,13

6,4

1,1489

68

4500

35

7/2,51

7,5

0,8347

94

5913

50

7/3,00

9,0

0,5748

135

8198

70

7/3,55

10,7

0,4131

188

11288

95

7/4,10

12,3

0,3114

251

14784

120

19/2,80

14,0

0,2459

320

19890

150

19/3,15

15,8

0,1944

405

24420

185

19/3,50

17,5

0,1574

501

29832

240

19/4,00

20,0

0,1205

653

38192

300

37/3,15

22,1

0,1000

791

47569

400

37/3,66

25,6

0,0740

1068

63420