- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3:2000; TCVN 6610-3:2000
- Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%
+ Số lõi: 1,2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 700C
"+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2"
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
- Ứng dụng:
Cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
|
Tiết diện danh định Nominal cross section area |
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dầy cách điện Insulation thickness |
Đường kính gần đúng App. Overall diameter |
Khối lượng gần đúng App.Weight |
Điện áp thử Test voltage |
Điện trở cách điện ở 70oC Insulution resistance |
Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn Standard packing length |
|
|
Kết cấu Structure |
Điện trở DC resistance |
|||||||
| (mm) | (No/mm) | (MΩ.km) | (mm) | (mm) | (Kg/mm) | (V/min) | (Ω/km) | (m) |
| 1.5 | 7/0.52 | 12.1 | 0.7 | 3.0 | 21 | 2500/5 | 0.010 | 100 |
| 2.5 | 7/0.67 | 7.41 | 0.8 | 3.6 | 32 | 2500/5 | 0.009 | 100 |
| 4 | 7/0.85 | 4.61 | 0.8 | 4.2 | 48 | 2500/5 | 0.0077 | 100 |
| 6 | 7/1.04 | 3.08 | 0.8 | 4.7 | 68 | 2500/5 | 0.0065 | 100 |
| 10 | 7/1.35 | 1.83 | 1.0 | 6.1 | 113 | 2500/5 | 0.0050 | 100 |
| 16 | 7/1.70 | 1.15 | 1.0 | 7.1 | 170 | 2500/5 | 0.0050 | 100 |
| 25 | 7/2.14 | 0.727 | 1.2 | 8.8 | 268 | 2500/5 | 0.0043 | 1000 |
| 35 | 7/2.52 | 0.524 | 1.2 | 10.0 | 361 | 2500/5 | 0.0043 | 1000 |
| 50 | 19/1.78 | 0.378 | 1.4 | 11.7 | 492 | 2500/5 | 0.0035 | 1000 |
| 70 | 19/2.14 | 0.268 | 1.4 | 13.5 | 693 | 2500/5 | 0.0035 | 1000 |
| 95 | 19/2.52 | 0.193 | 1.6 | 15.8 | 958 | 2500/5 | 0.0032 | 1000 |
| 120 | 37/2.03 | 0.153 | 1.6 | 17.4 | 1201 | 2500/5 | 0.0032 | 500 |
| 150 | 37/2.25 | 0.124 | 1.8 | 19.4 | 1477 | 2500/5 | 0.0032 | 500 |
| 185 | 37/2.52 | 0.0991 | 2.0 | 21.6 | 1851 | 2500/5 | 0.0032 | 500 |
| 240 | 61/2.25 | 0.0754 | 2.2 | 24.7 | 2445 | 2500/5 | 0.0032 | 500 |
| 300 | 61/2.52 | 0.0601 | 2.4 | 27.5 | 3059 | 2500/5 | 0.0030 | 500 |
| 400 | 61/2.85 | 0.0470 | 2.6 | 30.9 | 3896 | 2500/5 | 0.0028 | 500 |