TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
Mặt cắt danh định |
Kết cấu ruột dẫn |
Chiều dầy cách điện | Đường kính gần đúng | Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC | Khối lượng gần đúng | Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn | |
Số sợi |
Đk.Sợi |
||||||
(mm2) | (No.) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (kg/cuộn) | (m) |
Cấp điện áp 300/500V |
|||||||
1x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 2.15 | 39.0 | 1.9 | 200 |
1x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 2.35 | 26.0 | 2.5 | 200 |
1x1 | 30 | 0.20 | 0.6 | 2.50 | 19.5 | 3.0 | 200 |
Cấp điện áp 450/750V |
|||||||
1x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 3.00 | 13.3 | 4.3 | 200 |
1x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 3.60 | 7.98 | 6.7 | 200 |
1x4.0 | 52 | 0.30 | 0.8 | 4.20 | 4.95 | 10.0 | 200 |