TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-5:2007 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
Mặt cắt danh định |
Kết cấu ruột dẫn |
Chiều dầy cách điện | Chiều dày vỏ bọc | Đường kính ngoài gần đúng | Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC | Khối lượng gần đúng | Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn | |
Số sợi |
Đk.Sợi |
|||||||
(mm2) | (No.) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (kg/cuộn) | (m) |
2x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 0.8 | 6.4 | 26.0 | 12.2 | 200 |
2x1 | 30 | 0.20 | 0.6 | 0.8 | 6.7 | 19.5 | 13.7 | 200 |
2x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 0.8 | 7.7 | 13.3 | 18.4 | 200 |
2x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.0 | 9.3 | 7.98 | 27.7 | 200 |
2x4.0 | 52 | 0.30 | 0.8 | 1.1 | 10.7 | 4.95 | 38.9 | 200 |
2x6.0 | 80 | 0.30 | 0.8 | 1.2 | 12.1 | 3.30 | 52.6 | 200 |