Cáp bọc

Cáp có sợi kim loại bảo vệ - Cu(Al)/PVC/PVC/SWA/PVC

Cáp có sợi kim loại bảo vệ - Cu(Al)/PVC/PVC/SWA/PVC

Quy cách: IEC 60502TCVN 5935

Tổng quan:

+ Quy cách: Al (Cu)

+ Ruột dẫn: Nhôm Nhôm 99,7%

+ Số lõi: 1

+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 2.

+ Mặt cắt danh định của Nhôm: Từ 10 mm2 đến 800 mm2

+ Dạng mẫu mã: Hình tròn

+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.

Tiết diện danh định Đường kính ruột dẫn Độ dày cách điện Độ dày băng giáp Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng cáp gần đúng
Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 2C 3C 4C 2C 3C 4C 2C 3C 4C 2C 3C 4C 2C 3C 4C
 6  3.12 1.0 1.25 1.25 1.25 1.8 1.8 1.8 19 20 21 690 790 910 - - -
10 4.05 1.0 1.25 1.25 1.25 1.8 1.8 1.8 21 22 23 845 985 1160 - - -
16  5.1 1.0 1.25 1.6 1.25 1.8 1.8 1.8 23 24 27 1.050 1.250 1.650 845 950 1.250
25 6.3  1.2  1.6 1.6 1.6 1.8 1.8 1.8 27 28  31 1.520 1.830 2.190 1.210 1.370 1.580
35 7.5 1.2 1.6 1.6 1.6 1.8 1.8 1.9 29 31 34 1.830 2.240 2.720 1.390 1.590 1.850
50 9.0 1.4 1.6 2.0 1.6 1.9 1.9 2.1 33 35 40 2.340 2.900 3.900 1.730 1.890 2.680
70 10.7 1.4 2.0 2.0 2.0 2.0 2.1 2.2 38 40 44 3.180 4.030 4.920 2.320 2.730 3.190
95 12.5 1.6 2.0 2.5 2.0 2.1 2.2 2.4 43 46 51 4.080 5.140 6.790 2.890 3.370 4.430
120 14.0 1.6 2.0 2.5 2.0 2.2 2.3 2.5 46 49 56 4.740 6.040 8.050 3.310 3.880 5.160
150 15.8 1.8 2.5 2.5 2.5 2.3 2.5 2.6 52 56 61 6.150 7.880 9.680 4.280 7.050 5.920
185 17.5 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 2.6 2.8 57 60 67 7.290 9.300 11.560 4.980 5.820 6.930
240 20.2 2.2 2.5 2.5 2.5 2.7 2.8 3.0 63 67 74 9.030 11.560 14.600 5.950 7.050 8.440
300 22.5 2.4 2.5 2.5 2.5 2.9 3.0 3.2 69 74 81 10.780 14.600 17.590 6.950 8.250 9.920
400 26.1 2.6 2.5 3.15 3.15 3.1 3.3 3.6 78 85 94 13.680 18.950 23.880 8.510 11.210 13.550